Pa Lăng Sungdo dầm đơn
Pa Lăng Sungdo dầm đơn
Pa Lăng Sungdo dầm đơn
Pa Lăng Sungdo dầm đơn
Pa Lăng Sungdo dầm đơn
Pa Lăng Sungdo dầm đơn
Pa Lăng Sungdo dầm đơn
Pa Lăng Sungdo dầm đơn
Pa Lăng Sungdo dầm đơn
Pa Lăng Sungdo dầm đơn
Pa Lăng Sungdo dầm đơn là dòng sản phẩm Palang được nhập khẩu trực tiếp tại Hàn Quốc. Sản phẩm với đa dạng các loại hình lựa chọn từ 1-20 tấn, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng: nhà xưởng, nhà kho, bến bãi, công trình dự án,…. Hiện sản phẩm đang được DLMECO phân phối trực tiếp tại thị trường Việt Nam với giá thành cạnh tranh.
Điểm nổi bật trong Pa Lăng Sungdo dầm đơn
Pa Lăng Sungdo dầm đơn là dòng thiết bị Palang được thiết kế nhỏ gọn có khả nặng chịu quá tài lên đến 125%. Dòng sản phẩm này khá thích hợp với các nhà xưởng bị hạn chế về chiều cao. Sản phẩm còn đang trang bị riêng cho mình với phanh điện từ có hệ số an toàn rất cao.
Trong quá trình hoạt động, bị mất điện thì tỷ trọng trượt không quá lớn chiếm 1% so với cường độ tải trọng 100%. Không những thế còn được trang bị riêng với công tắc giới hạn khả năng nâng hạ, báo quá tải mỗi khi cẩu quá tài và điều khiển từ xa.
- Pa Lăng Sungdo dầm đơn (Monorail) có tải trọng từ 1 – 20 tấn
- Thiết bị đảm bảo an toàn, hạn vị trình, tích hợp báo quá tải.
- Điện áp nguồn vào: 3P/380V/50Hz
- Điện áp điều khiển: 1P/48V
Các loại Pa Lăng Sungdo dầm đơn phổ biến
Hiện nay, DLMECO đang phân phối trực tiếp đến người dùng với dòng sản phẩm Pa Lăng Sungdo đa dạng khác nhau. Dưới đây là những loại Pa Lăng Sungdo dầm đơn phổ biến nhất bạn có thể lựa chọn:
Tải trọng | Loại tời | Chiều cao nâng | Tốc độ nâng | Công suất nâng | Tốc độ di chuyển | Trọng lượng |
1 Tấn | SM1-H6(12)-MH
SM1-H6(12)-ML SM1-L6(12)-MH SM1-L6(12)-ML |
6; 12 m | 10m/phút | 2.4 kW x 4P | 20 m/ph | 190 kg (218 kg) |
2 Tấn | SM2-H6(12)-MH
SM2-H6(12)-ML SM2-L6(12)-MH SM2-L6(12)-ML |
6; 12 m | 8.4 m/phút | 3.7 kW x 4P | 20 m/ph | 278 kg (314 kg) |
3 Tấn | SM2.8-H6(12)-MH
SM2.8-H6(12)-ML SM2.8-L6(12)-MH SM2.8-L6(12)-ML |
6; 12 m | 7.5 m/phút | 5 kW x 4P | 20 m/ph | 347 kg (418kg) |
5 Tấn | SM5-H6(12)-MH
SM5-H6(12)-ML SM5-L6(12)-MH SM5-L6(12)-ML |
6; 12 m | 4.7 m/phút | 5.5 kW x 6P | 20 m/ph | 580 kg (642 kg) |
7.5 Tấn | SM7.5-H12-MH
SM7.5-H12-ML SM7.5-L12-MH SM7.5-L12-ML |
6; 12 m | 3.1 m/phút | 5.5 kW x 6P | 12.5 m/ph | 910 kg |
10 Tấn | SM10-H12-MH
SM10-H12-ML SM10-L12-MH SM10-L12-ML |
3.7 m/phút | 9 kW x 8P | 12.5 m/ph | 1210 kg | |
15 Tấn | SM15-H12-MH
SM15-H12-ML SM15-L12-MH SM15-L12-ML |
3.5 m/phút | 13 kW x 8P | 12.5 m/ph | 2030 kg | |
20 Tấn | SM20-H12-MH
SM20-H12-ML SM20-L12-MH SM20-L12-ML |
3.5 m/phút | 17 kW x 8P | 12.5 m/ph | 2300 kg |